Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn steak” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.982) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'steəkeis /, Danh từ: cầu thang gác, (kiến trúc) lồng cầu thang, Xây dựng: buồng cầu thang, hố cầu thang, Kỹ thuật chung:...
  • / steik /, Danh từ: miếng cá để nướng, miếng thịt để nướng, thịt bò ở cổ và vai, cắt để hầm hoặc om, Kinh tế: bít tết, two tuna steaks, hai...
  • Danh từ: (miếng) thịt bò cắt ở gần mông (như) rump-steak, mông (của động vật); phao câu (của chim); đít (của người), số người...
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) quán rượu bia đen, thịt bò bít tết loại một (như) porterhouse steak,
  • / ´tendə¸lɔin /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) thịt thăn (phần giữa mềm nhất của miếng thịt lưng bò, lợn) (như) tenderloin steak, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu vực giải trí (ở niu-oóc...
  • / 'hæmbə:gə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) thịt băm viên, xúc xích hambua, Từ đồng nghĩa: noun, beefburger , burger , cheeseburger , chopped beefsteak , ground...
  • Ngoại động từ: làm cho (thịt) mềm hơn (bằng cách giần..), Hình Thái Từ:, tenderise steak, thịt đã giần...
  • / ´sə:¸lɔin /, Danh từ: thịt thăn bò (phần ngon nhất của chỗ thịt lưng), Kinh tế: thịt thăn bò, sirloin roast, thịt thăn bò rán, sirloin steak, bít...
  • / ´fə:tivnis /, danh từ, sự vụng trộm, sự lén lút, tính chất bí mật, tính chất ngấm ngầm, Từ đồng nghĩa: noun, slinkiness , sneakiness , stealthiness
  • Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, furtiveness , sneakiness , stealthiness
"
  • / 'steə'kɑ:pit /, Danh từ: tấm thảm dài trải trên các bậc cầu thang,
  • / ʌn´steibəlnis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, instability , precariousness , ricketiness , shakiness , unsteadiness , wobbliness , insecureness , insecurity , unsureness
  • tua bin hơi, Điện: tuabin hơi, single reheat steam turbine, tuabin hơi hồi nhiệt một cấp, steam turbine efficiency, hiệu suất tuabin hơi, steam turbine power plant, nhà máy điện tuabin hơi nước,...
  • dừng, ổn định, trạng thái ổn định, steady state condition, điều kiện trạng thái dừng, steady state solution, nghiệm dừng, steady-state condition, chế độ dừng ổn...
  • động cơ cơ hơi nước, động cơ pittông, Kỹ thuật chung: động cơ hơi nước, máy hơi nước, twin steam engine, động cơ hơi nước kép, beam steam engine, máy hơi nước kiểu tay đòn,...
  • Tính từ: khó có thể đổ, khó có thể thay đổi; vững chắc, a rock-steady chair, một cái ghế vững chắc, a rock-steady friendship, một tình...
  • Tính từ: (hoá học) stearic, stearic acid, axit stearic
  • dòng ngấm, dòng chảy thấm qua, dòng thấm, steady seepage flow, dòng thấm ổn định, steady state seepage flow, dòng thấm ổn định, three dimensional seepage flow, dòng thấm ba chiều, two dimensional seepage flow, dòng thấm...
  • thành ngữ, steal by, lẻn đến cạnh, lẻn đến bên
  • chu trình lạnh, chu kỳ máy lạnh, carnot refrigeration cycle, chu trình lạnh carnot, refrigeration cycle efficiency, hiệu suất chu trình lạnh, steam-jet refrigeration cycle, chu trình lạnh ejectơ hơi, steam-jet refrigeration cycle,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top