Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn telegrapher” Tìm theo Từ (115) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (115 Kết quả)

  • Danh từ: máy điện báo dã chiến,
  • danh từ, máy điện báo dã chiến,
  • / ´teli¸gra:f¸poust /, như telegraph-pole,
  • điện báo đối chiếu, kiểm chiếu,
  • sai lệch điện tín,
  • máy thu điện báo, máy thu điện báo,
  • bộ khuếch đại (tín hiệu) điện báo, bộ chuyển tiếp điện báo,
  • hồi ký điện báo,
  • vô tuyến điện báo,
"
  • điện báo fax, điện báo fax,
  • cáp điện tín, cáp điện báo,
  • thuế điện báo,
  • mã điện báo, printing-telegraph code, mã điện báo in
  • bộ phân phối điện báo,
  • tổng đài điện báo, trạm điện báo,
  • môđem điện báo,
  • đài điện báo,
  • cột dây điện báo,
  • dịch vụ điện báo,
  • tín hiệu điện tín, aggregate telegraph signal, tín hiệu điện tín hỗn hợp, aggregate telegraph signal, tín hiệu điện tín phức hợp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top