Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn telegrapher” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.457) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ti:ti: /, điện tín chuyển tiền (telegraphic transfer),
  • / ´teli¸gra:f¸poust /, như telegraph-pole,
  • / ti'legrəfə(r) /, như telegraphist, Kỹ thuật chung: điện tín viên,
  • như telegraph-line,
  • viết tắt, Điện báo ( telegraph(ic), (số) dây nói, điện thoại ( telephone ( number)), tel 8442.694, số điện thoại 8442. 694
  • điện chuyển tiền, điện chuyển tiền, điện chuyển tiền, điện hối, sự chuyển nhượng tiền bằng điện thoại, sự chuyển tiền qua điện báo, postal telegraphic transfer, điện chuyển tiền (qua) bưu điện,...
"
  • buồng máy phòng máy, khoang động cơ, khoang máy, buồng động cơ, buồng phát động, phòng máy, phòng máy nén, phòng máy, buồng máy, engine room telegraph, chuông truyền lệnh khoang động cơ
  • tín hiệu điện tín, aggregate telegraph signal, tín hiệu điện tín hỗn hợp, aggregate telegraph signal, tín hiệu điện tín phức hợp
  • như stenographer,
  • như stenographer, nhân viên (dánh máy) tốc ký, nhân viên (đánh máy) tốc ký, tốc ký viên,
  • mã điện báo, printing-telegraph code, mã điện báo in
  • viết tắt, công ty điện thoại và điện tín quốc tế ( international telephone and telegraph corporation),
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top