Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Grider” Tìm theo Từ (2.699) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.699 Kết quả)

  • dầm vòm,
  • độ dốc của bờ,
  • thiết bị mài, thiết bị rà, bàn máy mài, máy mài, máy mài để bàn,
  • dầm hộp, dầm hộp rỗng, rầm hình hộp, dầm rỗng, dầm hình hộp, box girder bridge, cầu dầm rỗng, box girder used as air duct, dầm rỗng làm ống dẫn không khí, box-girder bridge, cầu sử dụng dầm hình hộp,...
  • dầm cầu, dầm cầu,
  • dầm biên,
  • máy mài chạy điện,
  • máy mài nhẵn trần,
  • công nhân cuốc san đất,
  • máy mài cam,
"
  • dầm mũ (trụ cọc, bệ mố),
  • dầm mút thừa, dầm có mút thừa, dầm côngxon, rầm côngxon, cantilever girder bridge, cầu dầm côngxon
  • máy mài phẳng, máy mài mặt đầu,
  • dầm giàn, giàn khung, giàn khung, open frame girder, giàn khung mở
  • dầm cái, dầm chủ, giàn chủ, rầm chủ, dầm chính, dầm liên kết, rầm chính, rầm dọc,
  • dầm trung gian, dầm ngang, rầm trung gian,
  • máy ban đất, máy ủi đường, máy san (đất) tự hành, máy san tự hành, máy san ủi, máy san đất, máy san đường, máy ủi,
  • dầm xà ngang,
  • lưới dầm (móng), mạng rầm,
  • hệ thống dầm, mạng dầm, lưới dầm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top