Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Grider” Tìm theo Từ (2.699) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.699 Kết quả)

  • dầm công xôn, dầm công-xon, rầm côngxon, rầm hẫng,
  • máy san cạp đất,
  • dầm dọc thân tàu, sống dọc đáy tàu (đóng tàu),
"
  • máy nghiền cát,
  • máy ban đất kéo,
  • máy mài bề mặt, máy mài phẳng, máy mài mặt đầu, máy mài phẳng,
  • máy mài xupap,
  • dầm được tăng cứng,
  • dầm ngang,
  • đầm hình máng, rầm chữ u,
  • dầm vượt suốt, giàn vượt suốt,
  • / di´raidə /, danh từ, người hay chế nhạo, người hay nhạo báng, người hay chế giễu,
  • / ´geldə /, danh từ, người thiến (súc vật),
  • Danh từ: (y học) bướu giáp, bướu cổ, exophthalmic goitre, (y học) bệnh bazơđô, bệnh bướu cổ lộ nhãn
  • / ´greivə /, Danh từ: thợ chạm, thợ khắc, dao trổ, dao chạm,
  • Danh từ: thợ vẽ vân giả, bút lông vẽ vân giả, công nhân thuộc da sần, vân [thợ vẽ vân giả], thùng tái kết tinh,
  • được dẫn, được điều khiển, guided wave, sóng được dẫn
  • Tính từ: xếp hạng; phân hạng; xếp loại, chọn lọc, Toán & tin: bị chia độ; (đại số ) bị phân...
  • / ´treidə /, Danh từ: nhà buôn, người buôn bán, thương nhân, (hàng hải) tàu buôn, người giao dịch (chứng khoán), Kinh tế: giao dịch viên (chứng khoán,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top