Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hang a right” Tìm theo Từ (7.215) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.215 Kết quả)

  • / ´rait¸hænd /, Tính từ: (thuộc) tay phải, ở bên tay phải, (kỹ thuật) xoáy về phía phải, Toán & tin: bên phải, bên tay phải, Vật...
  • thuộc tay phải, ở bên tay phải, bên phải, right hand derivative, đạo hàm bên phải, right hand door, cửa mở sang bên phải, right hand driving, việc lái xe bên phải, right hand edge, cạnh bên phải, right hand edge, rìa...
  • chân sáng, kín ánh sáng, kín ánh sáng,
  • đèn ngủ,
  • quáng gà,
"
  • / ´nait¸lait /, như night-lamp, Kỹ thuật chung: đèn ngủ,
  • Tính từ:,
  • kíp làm ca đêm,
  • hướng đường cong,
  • cạnh bên phải, rìa bên phải,
  • ổ khóa vặn sang phải,
  • chân vịt quay phải,
  • chiều quay bên phải (theo chiều kim đồng hồ), hướng quay phải,
  • ren bên phải,
  • ta-ro ren phải, tarô ren phải,
  • sự xoắn phải, sự bện phải, bước ren phải,
  • phương án thuận tay phải,
  • / 'gæη'bæη /, danh từ, (từ lóng) sự giao hợp của một người đàn bà lần lượt với nhiều đàn ông,
  • quyền có ánh sáng,
  • luật đường thuỷ (yêu cầu nhường đường cho tàu bên phải và khi vượt lên thì phải đi về bên trái),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top