Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Have dealings with” Tìm theo Từ (3.683) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.683 Kết quả)

  • Idioms: to have dealings with sb, giao thiệp với người nào
  • /'di:liɳz/, các quan hệ kinh doanh, việc giao thiệp, quan hệ làm ăn, qua lại mua bán,
  • Idioms: to have no feelings, vô tình, vô cảm, lạnh lùng
  • / 'di:liɳ /, Danh từ: sự chia, sự phân phát, sự buôn bán; ( số nhiều) sự gia dịch buôn bán, thái độ đối xử, cách đối xử, cách xử sự, cách cư xử, ( số nhiều) quan hệ,...
"
  • các giao dịch tiền tệ,
  • giao dịch ngoài giờ, ngoài phố, những giao dịch chứng khoán đường phố, những giao dịch chứng khoán đường phố (ngoài sở giao dịch),
  • giao dịch kỳ hạn,
  • sự giao dịch cố định một giá,
  • bản vẽ, bản vẽ, bản vẽ, part of technical specifications for equipment , plant or works . are usually part of the contract conditions, là phần đặc tính kỹ thuật đối với thiết...
  • bản vẽ chi tiết quá lớn,
  • những giao dịch lén lút, bí mật,
  • nước giàu và "nước nghèo",
  • Idioms: to have a shave, cạo râu
  • Idioms: to have speech with sb, nói chuyện với người nào
  • Idioms: to have tea with sb, uống trà với người nào
  • / hæv, həv /, động từ: có, ( + from) nhận được, biết được, Ăn; uống; hút, hưởng; bị, cho phép; muốn (ai làm gì), biết, hiểu; nhớ, ( + to) phải, có bổn phận phải, bắt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top