Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Melt into” Tìm theo Từ (1.157) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.157 Kết quả)

  • nấu chảy,
  • tan vào, Thành Ngữ:, to melt into, hoà vào, tan vào, biến đổi dần thành
  • / /'intu/ 'intə /, Giới từ: vào, vào trong, thành, thành ra; hoá ra, (toán học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) với (nhân, chia), Từ đồng nghĩa: preposition, to go...
  • / mɛlt /, Danh từ: sự nấu chảy; sự tan, kim loại nấu chảy, Nội động từ: tan ra, chảy ra, (thông tục) chảy nước ra, vãi mỡ ra, toát mồ hôi, cảm...
"
  • lắp khớp vào, tán (đinh), lắp ráp,
  • làm nứt thành, làm tách thành, phân chia, phân tách,
  • sử dụng hoặc khai thác một nguồn tài nguyên phong phú vì lợi ích/lợi nhuận., Để thiết lập kết nối với; có quyền truy cập tới..., Để tận dụng lợi thế của...
  • Thành Ngữ:, to disappear ( melt , vanish ) into thin air, tan vào không khí, tan biến đi
  • đâm vào, đập vào,
  • ánh xạ vào,
  • va chạm với, Kỹ thuật chung: đâm vào, đụng vào, Từ đồng nghĩa: verb, run
  • làm chảy, Kỹ thuật chung: nấu chảy, nấu chảy (kim khí), nung chảy,
  • bộ chiết nóng chảy,
  • tách bằng nung chảy, Kỹ thuật chung: rót ra,
  • công đoạn hòa tan lại,
  • suối tan chảy, quá trình nhiệt độ ấm lên làm tan tuyết và băng. do nhiều dạng axít đọng có thể tồn tại trong nước đóng băng nên sự tan chảy có thể gây nên một lượng lớn bất thường axít hòa...
  • bỏ tiền vào (một công ty),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top