Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “RARP” Tìm theo Từ (171) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (171 Kết quả)

  • dốc bốc hàng, lăng hàng, dỡ hàng, loading and unloading ramp, sân ga xếp dỡ hàng
  • trục sợi dọc,
  • sợi dọc,
"
  • cá diếc, pond crucian carp, cá diếc bạc
  • đường dốc vào,
  • cá chép gương,
  • đường dốc xoắn ốc,
  • Danh từ: (động vật học) cá nục,
  • dốc thoải có độ dốc lớn,
  • danh từ, người hiếm có, vật hiếm có,
  • giũa kim loại mềm và các vật liệu phi kim loại,
  • răng giũa gỗ,
  • cá diếc,
  • nhân viên bốc xếp,
  • hàm dốc, hàm dốc nghiêng,
  • điện áp tăng đều,
  • đất bồi,
  • chùm sợi dọc,
  • cầu dốc tiệm cận, đoạn đường dốc dẫn vào,
  • sự oằn hình chén,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top