Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rapide” Tìm theo Từ (356) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (356 Kết quả)

  • tăng trưởng nhanh chóng,
"
  • bộ làm đông cứng nhanh,
  • thông tin nhanh,
  • vít ren bước lớn,
  • bộ nhớ nhanh,
  • / reiz /, Ngoại động từ: nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra; đề xuất, làm ra, gây nên, tăng,...
  • / ´sæpid /, Tính từ: thơm ngon, có vị (thức ăn), có hứng thú, đầy thú vị (câu chuyện, bài viết...), Kinh tế: ngon, thơm ngon, Từ...
  • / ´æmaid /, Danh từ: (hoá học) amit, Địa chất: amit,
  • / ə'said /, Phó từ: về một bên, sang một bên, riêng ra, Giới từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngoài ra, trừ ra, Danh từ: (sân khấu)...
  • / 'væpid /, Tính từ: nhạt nhẽo, tẻ nhạt, buồn chán, nhạt, nhạt nhẽo, không mùi vị, (nghĩa bóng) mờ nhạt, không thú vị, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ˈæzaɪd , ˈæzɪd , ˈeɪzaɪd , ˈeɪzɪd /, Hóa học & vật liệu: azit, hydrogen azide, hyđro azit
  • / ´reifi /, Danh từ: (thực vật học) rãnh quả; sống noãn, Y học: đường đan,
  • /ə'baid/, Nội động từ ( .abode; .abode, .abide): tồn tại; kéo dài, ( + by) tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo; trung thành với, giữ lời, Ngoại động từ:...
  • / ´ræbid /, Tính từ: dại, bị bệnh dại, điên; (thuộc) bệnh dại, hung dữ, điên dại, cuồng bạo (về tình cảm, dư luận), không còn biết lẽ phải, mất hết lý trí, Từ...
  • / ´ræmi /, Danh từ: (thực vật học) cây gai, gai,
  • giá dao thay đổi nhanh,
  • buồng làm lạnh nhanh,
  • nhựa đường dùng nhanh, nhựa đường xử lý nhanh,
  • hệ (thống) kết đông nhanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top