Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Scorns” Tìm theo Từ (325) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (325 Kết quả)

  • hạt gãy, ngô mảnh,
"
  • Tính từ: nuôi bằng ngô, (từ lóng) mập mạp; khoẻ mạnh, tráng kiện,
  • Danh từ: loại ngô hạt ngọt, Kinh tế: hạt ngô đường,
  • Thành Ngữ:, to tread on someone's corns, tread
  • danh từ, tinh thần đồng đội, Từ đồng nghĩa: noun, camaraderie , common bond , communion , community , community of interests , cooperation , esprit , fellowship , group loyalty , group spirit , morale...
  • ngô bắp,
  • hạt ngô đóng hộp nguyên bắp,
  • tấm ngô,
  • trục nghiền khô,
  • Danh từ: Đất trồng lúa,
  • bột ngũ cốc nghiền, ngô nghiền,
  • kho (chứa) ngô,
  • bắp ngô,
  • Danh từ: ngô sáp, hạt ngô chín sáp,
  • sự trông nom các kho dễ cháy,
  • thâm hụt và thặng dư tiền mặt,
  • cao trình mặt biển trong cơn bão,
  • các biểu tượng biểu cảm, các biểu tượng diễn cảm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top