Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Take delight in” Tìm theo Từ (7.834) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.834 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to take delight in, ham thích, thích thú
  • / 'teikin /, danh từ, sự lừa gạt, sự lừa phỉnh, Điều lừa dối, Từ đồng nghĩa: noun, artifice , deception , device , dodge , feint , gimmick , imposture , jig , maneuver , ploy , ruse , sleight...
  • tính tiền bù hoãn bán, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, beguile , betray , bilk , bluff , cheat , con , defraud , delude , do * , double-cross * , dupe , flimflam...
  • / 'teikəin /, Danh từ: người lừa gạt, người lừa phỉnh, người triển hạn chứng khoán,
  • triển hoãn, di kỳ chứng khoán,
"
  • xếp hàng lên (tàu), Thành Ngữ:, to take in, m?i vào, dua vào, d?n vào, dem vào (ngu?i dàn bà mình s? ng?i c?nh ? bàn ti?c)
  • nhận chở, tiếp quản,
  • dự phần, tham dự, tham gia,
  • / in´flait /, tính từ, trong chuyến bay của một máy bay, in-flight attendance, công tác phục vụ hành khách trong chuyến bay
  • tự nặng, tự trọng, trọng lượng bì,
  • trọng lượng khi cất cánh (máy bay),
  • trọng lượng bay,
  • Thành Ngữ:, to take in sail, cuốn buồm lại
  • Thành Ngữ:, to take lessons in, học (môn gì)
  • dự phần,
  • Thành Ngữ:, to take part in, tham gia vào
  • hố trũng,
  • đoạn băng đầu vào,
  • người triển hạn chứng khoán,
  • / ´lait¸weit /, Điện lạnh: nhẹ, Kỹ thuật chung: bê tông nhẹ, (adj) thuộc hạng nhẹ, có khối lượng nhẹ, hạng nhẹ, có khối lượng nhẹ, sand light-weight...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top