Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take delight in” Tìm theo Từ (7.834) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.834 Kết quả)

  • tham dự, tham gia,
  • nhận chở, tiếp quản,
  • lấy chung,
  • Thành Ngữ:, to take in charge, bắt, bắt giam
  • Idioms: to take lesson in, học môn học gì
  • nhận việc làm thêm,
  • Thành Ngữ:, to take stock in, mua cổ phần của (công ty...)
  • Thành Ngữ:, to take in hand, nh?n làm, ch?u trách nhi?m làm, ch?u cáng dáng
  • Thành Ngữ:, to rake in, cào vào, lấy cào gạt vào
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • nhẹ, được giảm nhẹ,
  • /di'lait/, Danh từ: sự vui thích, sự vui sướng, Điều thích thú, niềm khoái cảm, Ngoại động từ: làm vui thích, làm vui sướng, gây khoái cảm, làm...
  • / teik /, Danh từ: sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được), số tiền thu được, số tiền nhận được (trong buổi hoà nhạc, diễn...
  • chú ý đến chênh lệch trọng lượng, thừa nhận trọng lượng,
  • Idioms: to take to flight, chạy trốn
  • trọng lượng bì gộp,
  • thiếu hụt trọng lượng,
  • hoạt động khi bay,
  • sự thiếu hụt trọng lượng, thiếu hụt trọng lượng, thiếu hụt trọng lượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top