Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thet” Tìm theo Từ (5.309) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.309 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, be of the opinion that.., cho rằng, nghĩ rằng
  • Thành Ngữ:, that settles the matter ( question ), thôi thế là xong (không cần phải nói thêm nữa)
  • Thành Ngữ:, that will do the trick, (thông tục) cứ thế là ăn tiền đấy
  • Thành Ngữ:, that accounts for the milk in the coconut, (đùa cợt) vậy là tất cả vấn đề đã được giải thích rõ rồi
"
  • / het /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) được đốt nóng, được nung nóng, to get het up, (từ lóng) nổi quạu
  • Mạo từ: cái, con, người..., Ấy, này (người, cái, con...), duy nhất (người, vật...), Phó từ: (trước một từ so sánh) càng
  • Thành Ngữ:, on the plea of something that.., cớ; lấy cớ là..
  • Thành Ngữ:, ships that pass in the night, những người chỉ thoáng gặp nhau chốc lát
  • kiểm soát để biết ly hợp đã nhả,
  • Thành Ngữ:, that is where the shoe pinches, khó khăn là chỗ ấy; rắc rối phiền toái là chỗ ấy
  • Thành Ngữ:, to knock them in the aisles, knock
  • Thành Ngữ:, to kill the goose that lays the golden egg, tham lợi trước mắt
  • Thành Ngữ:, but then, mặt khác, nhưng mặt khác
  • như provided that,
  • Thành Ngữ:, in that, bởi vì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top