Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Unanimitynotes something a quality is in accord with something else something acts in accordance with something else an activity ” Tìm theo Từ (883) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (883 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, sigh for something, luyến tiếc
  • Thành Ngữ:, skirt round something, nói vòng vo; nói quanh co
  • Thành Ngữ:, take something personally, cho cái gì chĩa vào mình, bị xúc phạm vì việc gì
  • Thành Ngữ:, trade on something, lợi dụng cái gì phục vụ cho lợi ích của chính mình
  • Thành Ngữ:, up to something, là số lượng tối đa
  • chất lượng truyền thông,
  • chất lượng quy định theo hợp đồng,
  • tính chất chống kích nổ, tính chất chống nổ,
"
  • đặc tính xâm nhập, đặc tính thấm qua,
  • chất lượng thu nhận, phẩm chất thu nhận,
  • sự đạt được chất lượng,
  • chất lượng trên hết,
  • mức chất lượng, acceptable quality level, mức chất lượng chấp nhận được, acceptable quality level, mức chất lượng khả chấp, acceptable quality level (aql), mức chất lượng chấp nhận được, incoming quality...
  • sổ tay về chất lượng,
  • mẫu chất lượng, tiêu chuẩn chất lượng,
  • sự kiểm tra chất lượng,
  • phẩm chất thượng hạng,
  • mức chất lượng giới hạn,
  • chất lượng kém, phẩm chất kém, phẩm chất xấu, vàng chuẩn độ thấp,
  • chất lượng thấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top