Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Waterproofer” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • lớp không thấm nước,
  • vỏ không thấm nước,
  • lớp chống thấm nước, lớp cách ẩm,
  • bao bì chống thấm,
"
  • sơn không thấm nước, sơn màu bền nước,
  • vải không thấm nước,
  • lớp phủ không thấm nước,
  • chụp chắn nước,
  • mũ chống thấm, chụp che mưa,
  • vải không thấm nước,
  • vải không thấm nước, vải không thấm nước, vải đi mưa,
  • gói bao bì bằng giấy chống thấm,
  • bê tông chịu nước biển,
  • giấy ráp chịu nước,
  • bao bì bằng giấy chống thấm,
  • giấy không thấm sợi thủy tinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top