Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Worst ” Tìm theo Từ (113) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (113 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, for all one is worth, (thông tục) làm hết sức mình, ráng sức
  • Thành Ngữ:, go from bad to worse, ngày càng xấu hơn, trở nên còn tệ hại hơn (hoàn cảnh không vừa ý..)
"
  • tổng ngạch nợ và giá trị ròng,
  • Thành Ngữ:, a fate worse than death, chết còn sướng hơn
  • Thành Ngữ:, it's not worth a farthing, chẳng đáng một xu
  • Thành Ngữ:, not worth a tinker's dam, không đáng một xu
  • Thành Ngữ:, not worth an old song, không đáng được một xu
  • Idioms: to be worth ( one 's)while, Đáng công(khó nhọc)
  • Thành Ngữ:, not worth powder and shot, không đáng bắn
  • tổng ngạch nợ và giá trị ròng,
  • tỉ suất vốn và nợ lưu động,
  • Thành Ngữ:, the shoemaker's wife is always the worst shod, ở nhà vườn ăn cau sâu, bán áo quan chết bó chiếu
  • Thành Ngữ:, be none the worse ( for something ), không bị (cái gì) làm tổn hại
  • Thành Ngữ:, not ( be ) worth a red cent, không đáng một xu
  • Thành Ngữ:, to go from bad to worse, worse
  • Thành Ngữ:, worth one's/its weight in gold, cực kỳ hữu ích, vô giá
  • Thành Ngữ:, to be the worse for drink, say hết biết trời trăng mây nước
  • tỷ số thu nhập ròng,
  • Thành Ngữ:, his bark is worse than his bite, hắn chỉ quát tháo thế thôi, thực ra tâm địa không có gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top