Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Đi” Tìm theo Từ | Cụm từ (67.735) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tə:niη¸pɔint /, danh từ, bước ngoặt; thời điểm diễn ra sự thay đổi quyết định, thời điểm diễn ra sự phát triển quyết định,
  • mô tơ điện, động cơ điện, động cơ điện, Địa chất: động cơ điện, electric motor driving bucket, gàu điều khiển bằng động cơ điện, electric motor oil, dầu động cơ điện,...
  • điều kiện phục vụ, điều kiện hoạt động, điều kiện khai thác, điều kiện làm việc, điều kiện sử dụng, điều kiện vận hành, regular service conditions, điều kiện phục vụ bình thường
"
  • đĩa cỡ vừa, đĩa mini, đĩa nhỏ, minidisk directory, thư mục đĩa mini
  • bó đĩa, bộ đĩa, chồng đĩa, gói đĩa, tập đĩa,
  • điều lệ, quy định kiểm dịch, điều lệ kiểm dịch,
  • đặc điểm địa hình, đặc điểm địa hình, địa mạo,
  • điểm giao cắt, điểm giao hội, điểm giao nhau, điểm nút, giao điểm, giao điểm, movability of the point of intersection, sự chuyển dời của điểm nút
  • ba điểm, stationary three-point stay, lunét đỡ ba điểm cố định, three-point bending, sự uốn ba điểm, three-point bending specimen, mẫu thử uốn ba điểm, three-point curve,...
  • dụng cụ đo điện áp đỉnh, von kế điện áp đỉnh, von kế đo điện áp đỉnh,
  • đổi địa chỉ, sự cập nhật địa chỉ, sự sửa đổi địa chỉ, sự thay đổi địa chỉ, sửa đổi địa chỉ, thay đổi địa chỉ,
  • điểm cuối, điểm sôi cuối, điểm cuối, điểm kết thúc, end point identifier (eid), bộ nhận dạng điểm cuối, end point temperature, nhiệt độ điểm cuối, end-point coordinates, tọa độ điểm cuối, fixed end...
  • Danh từ: (rađiô) sự điều biến tần, biến điệu tần số-fm, sự biến điệu tần số, sự điều chế tần số, điều biến tần số, sự điều biến tần số, biến điệu tần...
  • thế tĩnh điện, điện thế, thế, điện áp, điện thế, Địa chất: điện thế, bio-electric potential, điện thế sinh học
  • / ¸pærədi´saiəkl /, như paradisiac, Từ đồng nghĩa: adjective, celestial , divine , paradisaic , paradisal , paradisiac , paradisiacal
  • / ¸pærədi´saiəkl /, như paradisiac, Từ đồng nghĩa: adjective, celestial , divine , paradisaic , paradisaical , paradisal , paradisiac
  • điện trở, sức điện trở, electric resistance brake, hệ thống hãm điện trở, electric resistance thermometer, nhiệt kế điện trở, electric resistance welded tube, ống hàn điện trở điện, electric resistance welding,...
  • / di´tə:minətiv /, Tính từ: xác định, định rõ, quyết định, (ngôn ngữ học) hạn định, Danh từ: cái định lượng, cái quyết định, (ngôn ngữ...
  • thời điểm đánh lửa, điểm bốc cháy, điểm đánh lửa, nhiệt độ bốc cháy, vít lửa, điểm bốc cháy, Địa chất: điểm bắt cháy, điểm bắt lửa,
  • blốc điều khiển, hàng rào kiểm tra, cụm điều khiển, hộp điều khiển, hộp điều khiển, tủ điều khiển, digital control box, hộp điều khiển số, engine starting control box, hộp điều khiển khởi động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top