Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đi” Tìm theo Từ | Cụm từ (67.735) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điều kiện hoạt động ổn định, điều kiện (trạng thái) làm việc ổn định, điều kiện làm việc ổn định, trang thái làm việc ổn định,
  • biểu đồ mômen, biểu đồ mômen, bending moment diagram, biểu đồ mômen uốn, bending-moment diagram, biểu đồ mômen uốn, final bending moment diagram, biểu đồ mômen uốn cuối cùng, free bending moment diagram, biều đồ...
  • chế độ lập địa chỉ, kiểu định địa chỉ, loại định địa chỉ, cách đánh địa chỉ, chế độ lập địa chỉ,
  • vị trí ban đầu, điểm ban đầu, điểm khởi tạo, khởi điểm, điểm bắt đầu, điểm gốc, điểm xuất phát, khởi điểm,
  • hệ thống thao tác, hệ điều hành, basic disk operation system (bdos), hệ điều hành đĩa cơ bản, basic operation system, hệ điều hành cơ sở, bdos ( basicdisk operation system ), hệ điều hành đĩa cơ bản, command line...
  • độ ổn định nội tại, độ ổn định vốn có, độ ổn định cố hữu, độ ổn định tự thân, sự ổn định cố hữu, sự ổn định riêng, sự ổn định tự thân, tính ổn định cố hữu, tính ổn...
  • trường địa chỉ đích, vùng địa chỉ đích, trường địa chỉ đích đến,
  • hiệp định "sốp", hiệp định hoán đổi, hiệp định tín dụng chéo, hiệp định tín dụng đối ứng, hiệp định trao đổi tiền tệ, hiệp định tương trợ tín dụng ngắn hạn, swap agreement (s), hiệp định...
  • / spesifi'kei∫ns /, chi tiết kỹ thuật, đặc điểm kĩ thuật, đặc điểm kỹ thuật, đặc điểm kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật, điều khoản, điều kiện xây dựng, quy cách xây dựng, điều kiện sách, điều...
  • mạch nguồn, mạch cấp điện (cho dụng cụ điện tử), mạng cung cấp điện, lưới điện chính, hệ thống điện lực, mạng cấp điện, mạng điện, mạng điện chính,
  • cách mắc điện, sự đi dây điện, sự mắc dây điện, sự nối dây điện, sơ đồ mạch điện, sơ đồ đấu điện,
  • / tə'rein /, Danh từ: (địa lý,địa chất) địa thế, địa hình, địa vật, Kỹ thuật chung: bản đồ địa hình, đất, đất trồng, địa hình, địa...
  • điều kiện địa chất, điều kiện địa chất, engineering geological condition, điều kiện địa chất công trình
  • điều khiển số, sự điều khiển số, dcdl ( digitalcontrol design language ), ngôn ngữ thiết kế điều khiển số, digital control and interface unit (dciu), khối giao diện và điều khiển số, digital control box, hộp...
  • điểm khởi lưu, điểm khởi thủy dòng chảy (điểm tới hạn), điểm lưu, điểm hóa mềm, điểm lưu động, giới hạn của sức chịu, điểm cong, điểm rão, giới hạn chảy, giới hạn đàn hồi, giới hạn...
  • / dai´ɔksaid /, Danh từ: (hoá học) đioxyt, Kỹ thuật chung: đioxit, Địa chất: dioxit, carbon dioxide, cacbon đioxyt, aggressive...
  • đường điện, mạng điện cung cấp, Điện lạnh: đường dây lưới điện, Điện: lưới điện cung cấp, Kỹ thuật chung:...
  • điểm chuyển, điểm xoay, điểm ngoặt, bước chuyển, bước ngoặt, điểm chuyển, điểm ngoặt, điểm ngoặt (của đường cong trên đồ thị), điểm ngoặt, điểm quay, Từ đồng nghĩa:...
  • bình nóng lạnh dùng điện, máy sưởi bằng điện, thiết bị sưởi bằng điện, bếp điện, bộ sưởi điện, bộ sấy, bộ sấy điện, lò nung điện, lò sưởi điện,
  • bộ điều khiển, bộ điều chỉnh, bộ phận điều khiển, cấu điều chỉnh, cấu điều khiển, thiết bị điều chỉnh, thiết bị điều khiển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top