Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “-mạng” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.738) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mangan điôxit, magnesium-manganese dioxide, pin magie-mangan điôxit
  • Danh từ: feromangan, feromangan, sắt-mangan,
  • sự phun ximăng, phụt xi-măng, sự phụt ximăng,
  • / ¸simen´teiʃən /, Danh từ: sự trát xi-măng; sự xây bằng xi-măng, sự hàn (răng), (kỹ thuật) sự luyện (sắt) bằng bột than, sự cho thấm cacbon ủ, (nghĩa bóng) sự thắt chắc,...
  • lớp mỏng xi-măng, vữa xi măng, vữa ximăng,
  • vữa sét xi-măng, vữa sét ximăng, Địa chất: vữa sét xi măng,
  • / 'leitǝns /, Danh từ: xi măng hoà nước, sữa xi-măng, bột xi măng, hồ ximăng, nước ximăng, vữa xi măng, laitance layer, lớp vữa xi măng
  • vữa xi-măng, vữa xi măng, vữa ximăng, Địa chất: vữa ximăng, dung dịch ximăng, neat cement grout, vữa xi măng đã khô cứng, neat cement grout, vữa xi măng thuần túy, cement grout filler,...
"
  • sản phẩm a-mi-ang xi-măng,
  • ngói a-mi-ang - xi-măng,
  • ngói a-mi-ang - xi-măng,
  • ống bằng a-mi-ang - xi-măng,
  • Tính từ: (thuộc) anh nóoc-măng, Danh từ: ngựa lai anh- nóoc-măng, tiếng anh- nóoc-măng,
  • Danh từ: người fla-măng, Tính từ: thuộc người fla-măng,
  • / ´nɔ:mən /, Tính từ: (thuộc) người nóoc-măng, Danh từ: người nóoc-măng, Xây dựng: kiểu kiến trúc norman, the norman conquest,...
  • / sɪˈment /, Danh từ: xi-măng, chất gắn (như) xi-măng, bột hàn răng, (giải phẫu) xương răng, (kỹ thuật) bột than để luyện sắt, (nghĩa bóng) mối liên kết, mối gắn bó,
  • vữa xi-măng đất, vữa ximăng đất,
  • chiều sâu phụt xi măng, chiều sâu phụt xi-măng,
  • thiết bị phụt xi-măng, thiết bị phụt xi măng,
  • sàn xi-măng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top