Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cold sober” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.583) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ti:´toutəlizəm /, danh từ, chủ nghĩa bài rượu, chủ nghĩa chống uống rượu, Từ đồng nghĩa: noun, abstinence , dryness , soberness , sobriety
  • drunkenness reveals what soberness conceals, rượu vào lời ra
  • điều kiện bảo quản, điều kiện bảo quản, cold-storage holding conditions, các điều kiện bảo quản lạnh, frozen storage holding conditions, điều kiện bảo quản (lạnh) đông, long-time holding conditions, điều kiện...
  • Tính từ: nghiêm túc và dứt khoát, Từ đồng nghĩa: adjective, businesslike , earnest , sobersided , demanding , direct...
  • / ´poukə¸feist /, tính từ, có bộ mặt lạnh như tiền, có bộ mặt phớt tỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, neutral , serious , sober , somber , stolid
  • / 'ə:nistli /, Phó từ: nghiêm túc, nghiêm chỉnh, Từ đồng nghĩa: adverb, sincerely , soberly , thoughtfully , seriously
  • / ´su:tid /, tính từ, ( + for/to) hợp, phù hợp, thích hợp (với ai/cái gì), (tạo thành các tính từ ghép) mặc, he and his wife are well suited ( to each other, anh ấy và chị ấy rất hợp nhau, sober-suited city businessmen,...
  • / ´stoun¸kould /, tính từ, lạnh như đá; hoàn toàn lạnh, the body was stone-cold, cơ thể đã lạnh như đá, this soup is stone-cold, xúp này nguội lạnh tanh
  • / ´skouldiη /, danh từ, sự rầy la, sự trách mắng, sự quở trách, sự chửi rủa, Từ đồng nghĩa: noun, give somebody a scolding for being late, khiển trách ai vì đến muộn, get a scolding...
  • Thành Ngữ:, as sober as a judge, tỉnh táo, không hề say rượu
"
  • cathode nguội, catốt lạnh, catốt nguội, cold-cathode discharge, sự phóng điện cathode nguội, cold-cathode rectifier, bộ chỉnh lưu cathode nguội, cold-cathode emission, phát xạ catot lạnh, cold-cathode lamp, đèn catốt...
  • / əd´mɔniʃmənt /, như admonition, Từ đồng nghĩa: noun, admonition , reprimand , reproach , reproof , scolding , caution , caveat , monition
  • đơn vị dữ liệu, cryptographic data unit, đơn vị dữ liệu mã hóa, pdu ( protocoldata unit ), đơn vị dữ liệu giao thức, protocol data unit (pdu), đơn vị dữ liệu giao thức
  • / præg´mætikl /, như pragmatic, Từ đồng nghĩa: adjective, down-to-earth , hard , hardheaded , matter-of-fact , objective , practical , pragmatic , prosaic , sober , tough-minded , unromantic
  • không khí lạnh, cold air atmosphere, khí quyển không khí lạnh, cold air atmosphere, không khí lạnh của khí quyển, cold air atmosphere, atmosphe không khí lạnh, cold air atmosphere ( coldchamber ), không khí lạnh của khí...
  • được kéo nguội, được rút nguội, kéo nguội, kéo nguội [được kéo nguội], cold drawn steel, dây thép kéo nguội, cold drawn steel, thép kéo nguội, cold-drawn bar, thanh...
  • / i´mouʃənlis /, tính từ, dửng dưng, không hề xúc động, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, blank , chill , cold , cold-blooded * , cold fish...
  • Thành Ngữ:, to make someone's blood run cold, cold
  • / ´kould¸wə:kt /, Cơ khí & công trình: được gia công nguội, Xây dựng: gia công nguội, cold-worked bar, thanh thép gia công nguội, cold-worked steel, thép...
  • / kə´loudiən /, Danh từ: colođion, collodion cotton, bông colođion
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top