Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cold sober” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.583) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, cold on the chest, cảm ho
  • Thành Ngữ:, to throw cold water on, water
  • khí lạnh, cold gas system, hệ thống có khí lạnh
  • Thành Ngữ:, in cold blood, chủ tâm có suy tính trước
  • / sis´tə:ʃən /, Danh từ: cha cố thuộc dòng xitô ( robert citeaux),
  • / ´gu:bə /, danh từ, lạc ( (cũng) goober pea),
  • thiết bị làm sạch sữa, cold milk clarifier, thiết bị làm sạch sữa lạnh
  • đám băng nổi, chườm khăn bọc đá, đám băng trôi, Từ đồng nghĩa: noun, cold pack
  • Thành ngữ: cold hands , warm hearts, xanh vỏ đỏ lòng
  • Idioms: to be pinched with cold / poverty, chịu đựng giá rét/nghèo khổ
  • trứng bảo quản, trứng ướp lạnh, cold storage egg, trứng bảo quản lạnh
  • sự nén nguội, sự dập nguội, sự ép nguội, cold pressing ( ofplywood ), sự ép nguội gỗ dán
  • sự bitum hóa, sự dải bitum, sự đổ bitum, cold bitumization, sự đổ bitum nguội
  • buồng lạnh lắp ghép, two-compartment sectional cold room, buồng lạnh lắp ghép có hai ngăn
  • đắp khăn nước lạnh, Từ đồng nghĩa: noun, cold sheet , ice bag
  • sự lắng sơ bộ, cold predefecation, sự lắng sơ bộ bằng phương pháp nguội
  • Idioms: to be cold with sb, tỏ vẻ lãnh đạm với người nào
  • Thành Ngữ:, to give the cold shoulder to someone, đối xử lạnh nhạt với ai, hờ hững với ai
  • hệ thống lạnh nén khí, tổ máy lạnh nén khí, cold air-cycle refrigerating machine, hệ (thống) lạnh nén khí
  • sự ép nước quả, cold break juicing, sự ép nước quả lạnh, hot break juicing, sự ép nước quả nóng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top