Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cold sober” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.583) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mặt lát bê tông atphan, mặt đường atfan, mặt đường at-phan, cold laid asphalt pavement, mặt lát bê tông atphan rải nguội, cold-laid asphalt pavement, mặt đường atfan rải nguội
  • Thành Ngữ: bông colodion, collodion cotton, bông colođion
  • hỗn hợp nguội, cold-mix asphalt, hỗn hợp nguội atfan
  • Idioms: to be perished with cold, chết rét
  • Idioms: to have a cold, bị cảm lạnh
  • atfan rải nguội, cold-laid asphalt pavement, mặt đường atfan rải nguội
  • Idioms: to be pinched with cold, buốt đi vì lạnh
  • Idioms: to have a heavy cold, bị cảm nặng
  • giá đỡ, giàn giáo, block scaffolds, khối giàn giáo, collapsible scaffolds, giàn giáo tháo lắp được, mobile scaffolds, giàn giáo di chuyển được, scaffolds with extensible poles,...
  • Thành Ngữ:, to blow hot and cold, hot
  • bề mặt lạnh, diện tích lạnh, cold-surface emissivity, bức xạ bề mặt lạnh
  • Idioms: to have sb cold, nắm trong tay số phận của ai
  • kéo nguội, cold-draw steel wire, dây thép kéo nguội
  • Idioms: to have a liability to catch cold, dễ bị cảm
  • thép gia công nguội, cold-worked steel reinforcement, cốt thép gia công nguội
  • sợi thép kéo nguội, thép sợi kéo nguội, cold-drawn wire reinforcement, cốt thép sợi kéo nguội
  • Thành Ngữ:, to go hot and cold, lên con s?t lúc nóng lúc l?nh
  • Thành Ngữ:, to have somebody cold, nắm trong tay số phận của ai; bắt ai thế nào cũng phải chịu
  • phá băng (xả đá) bằng nước, phá băng bằng nước, sự làm tan đông bằng nước, cold-water defrosting, phá băng bằng nước lạnh
  • thép hình (đóng tàu), thép hình, thép cán, cold-rolled section, thép hình cán nguội, hot-rolled section, thép hình cán nóng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top