Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cold sober” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.583) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • coli huyết, trực khuẩn coli huyết,
  • nhiệt độ của màu sắc, nhiệt độ theo màu, nhiệt độ màu, colour temperature ( ofa light source ), nhiệt độ màu (của nguồn sáng), colour temperature meter, máy đo nhiệt độ màu, correlated colour temperature, nhiệt...
  • Danh từ, cũng .cola .nut: hạt cây côla,
  • Thành Ngữ:, to get hold of, hold
  • viết tắt, mạng lưới phát thanh columbia ( columbia broadcasting system),
  • nicon, parallel nicol, nicon song song, polarized nicol, nicon phân cực
  • nicolit, nocolit,
  • bám chặt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, be tough , carry on , cling , clutch , go on , grasp , grip , hold fast , hold on , hold out , persevere , persist ,...
  • Danh từ số nhiều của .scolex: như scolex,
  • Danh từ số nhiều của .piccolo: như piccolo,
  • bệnh coli, bệnh trực khuẩn coli,
  • lăng kính nicol, lăng kính nicol,
  • / ´tʃɔk¸ais /, Danh từ: sôcôla, choc-ice, kem có sôcôla phủ lên
  • dung dịch tricloetylen glycol, dung dịch trietylen glycol,
  • có chứacolagen liên quan với sự biến đổi colagen,
  • Thành Ngữ:, to change colour, colour
  • Thành Ngữ:, bridge of gold ; golden bridge, đường rút lui mở ra cho kẻ địch thua trận
  • nhiệt kế, chocolate tempermeter, nhiệt kế đo khối kẹo socola
  • máy hóa lỏng heli, thiết bị hóa lỏng heli, collins helium liquefier, máy hóa lỏng heli collins
  • thời gian nắm giữ, anticipated holding period, thời gian nắm giữ định trước, holding period asset, thời gian nắm giữ tài sản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top