Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cold sober” Tìm theo Từ (1.812) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.812 Kết quả)

  • Tính từ: hoàn toàn tỉnh táo và không bị ảnh hưởng của rượu,
  • / 'soubə /, Tính từ: không say rượu, Điều độ, Điềm tĩnh, điềm đạm, Đúng mức và chín chắn; trang nghiêm, nhã, không loè loẹt, mờ đục (màu sắc), Ngoại...
  • khuôn dập nguội,
  • Tính từ: (thơ ca) mặc quần áo màu nhã,
  • phòng gác thượng, phòng gác thượng,
  • Danh từ: sube; (mô) bần, nhà thầu phụ, sube,
  • / (bre) /'sɑ:mbər / || /'sɒmbə(r)/ /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sombre, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, black , bleak , blue * , caliginous , cloudy...
  • / 'seibə /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (như) sabre, Từ đồng nghĩa: noun, cutlass , injure , kill , scimitar , sword
  • / ´soubə¸maindid /, tính từ, Điềm đạm; điềm tĩnh,
"
  • người cực kỳ nghiêm chỉnh,
  • Danh từ:,
  • / souə /, danh từ, người gieo hạt,
  • tấm tích lạnh,
  • khuôn rãnh ngang nguội,
  • sự tàng trữ lạnh,
  • Danh từ: màu vàng úa, Tính từ: (từ lóng) cổ lổ; không hợp thời,
  • / ´bɔbi¸sɔksə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) con gái mới lớn lên (tuổi 13, 14),
  • xương chày hình kiếm,
  • xương chày hình kiếm,
  • Danh từ ]: mỏ hàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top