Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Crème” Tìm theo Từ | Cụm từ (477) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chu trình trễ, con đỉa từ trễ, vòng từ trễ, vòng b/h, vòng (từ) trễ, vòng trễ, vòng trễ từ, incremental hysteresis loop, vòng từ trễ nhỏ, incremental hysteresis loop, vòng từ trễ nhỏ, ferroelectric hysteresis...
  • toán tử giảm, postfix decrement operator, toán tử giảm đứng sau, prefix decrement operator, toán tử giảm đứng trước
  • / 'fi:si:z /, Danh từ: phân; cứt, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, excremental , fecal , scatological , stercoral, dung , egesta , ejecta , ejectamenta , excrement , excreta...
  • sự trôi tần số, chuyển dịch tần số, độ dịch tần, sự dịch tần, sự dịch tần số, incremental frequency shift, sự dịch tần số tăng, signal frequency shift, sự dịch tần số tín hiệu, incremental frequency...
  • băng kết xuất, incremental dump tape, băng kết xuất tăng
  • trễ tăng gia, incremental hysteresis loss, tổn hao do trễ tăng gia
"
  • / ¸ekskrimen´tiʃəs /, như excremental,
  • toán tử tăng, prefix increment operator, toán tử tăng đứng trước
  • biên tế, chi phí lượng gia, chi phí tăng thêm, phí tổn tăng lượng, tăng chi, incremental cost of capital, chi phí lượng gia của vốn
  • sự tăng trị tự nhiên, unearned increment of land, sự tăng trị tự nhiên của đất đai
  • nước kem, creme de cacao, nước kem cacao, creme de cafe, nước kem cà phê, creme de menthe, nước kem bạc hà
  • Danh từ: sự quyến rũ, nét quyến rũ, Từ đồng nghĩa: noun, allurement , bait , enticement , inducement , inveiglement...
  • / in´vi:glmənt /, danh từ, sự dụ dỗ; mánh khoé dụ dỗ, sự tán lấy được; cách tán, Từ đồng nghĩa: noun, allurement , bait , come-on , enticement , inducement , invitation , seduction ,...
  • hạn mức được chỉ định thầu, monetary limits permitting for application of direct procurement form, giới hạn mức tiền cho phép được thực hiện theo hình thức chỉ định thầu
  • hệ thống phân tích, breaking down a complex ( procurement ) project into a series of activities , arranging these with precedence ordering , putting against of the activities the estimated completion time and depicting the sequence on a diagram...
  • bê tông xi măng, cement-concrete road, đường bê tông xi măng, high-strength cement concrete, bê tông xi măng mác cao, polymer-cement concrete, bê tông xi măng pôlyme, portland cement concrete, bê tông xi măng poclan, rolled cement...
  • cốt thép, cốt thép của bê-tông, axle-steel reinforcement, cốt thép dọc trục, cold-worked steel reinforcement, cốt thép gia công nguội, high-strength steel reinforcement, cốt thép cường độ cao, mild steel reinforcement,...
  • nhu cầu về nước, nhu cầu nước, agricultural water requirement, nhu cầu nước nông nghiệp, industry water requirement, nhu cầu nước công nghiệp, unit water requirement, nhu cầu nước đơn vị, water requirement diagram,...
  • quỹ hưu bổng, employee retirement fund, quỹ hưu bổng của công nhân viên chức, employee retirement fund, qũy hưu bổng của công nhân viên chức
  • nhu cầu không khí, outdoor air requirements, nhu cầu không khí ngoài trời, ventilation air requirements, nhu cầu không khí thông gió
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top