Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dommages” Tìm theo Từ | Cụm từ (51) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / koʊˈhæbɪt /, Nội động từ: Ăn ở với nhau (như) vợ chồng, Từ đồng nghĩa: verb, be roommates with , conjugate , couple , have relations , live illegally ,...
  • quyền đòi bồi thường, quyền khiếu nại, quyền đòi bồi thường, right to claim for damages, quyền đòi bồi thường thiệt hại
  • vi phạm hợp đồng, sự vi phạm hợp đồng, bội ước, hủy hợp đồng, sự vi phạm hợp đồng, vi phạm hợp đồng, damages for breach of contract, tiền bồi thường vi phạm hợp đồng
  • sự bồi thường thiệt hại, tiền bồi thường, tiền bồi thường thiệt hại, thiệt hại được bồi thường, Địa chất: tiền bồi...
  • tiền bồi thường bù đắp, tiền đền bù,
  • những thiệt hại tương lai,
"
  • thiệt hại tài sản,
  • tiền bồi thường giảm nhẹ,
  • sự đòi bồi thường tổn thất,
  • tiền bồi thường hậu quả, tổn thất gián tiếp, tổn thất sau tai nạn,
  • tiền bồi thường danh dự,
  • tiền bồi thường thiệt hại có tính trừng phạt,
  • tiền bồi thường thông thường, tổng số tiền bồi thường tổn thất khái quát,
  • tiền bồi thường bù đắp, tiền bồi thường trừng phạt, tiền đền bù,
  • những thiệt hại có thể dự kiến trước,
  • tiền bồi thường thực tế, tổng số tiền bồi thường được tòa án cho phép,
  • bồi thường răn đe, tiền bồi thường thiệt hại có tính trừng phạt,
  • tiền bồi thường có tính trừng phạt để làm gương, tiền bồi thường răn đe,
  • tiền bồi thường định trước, giảm bớt những khoản bồi thường thiệt hại,
  • tiền bồi thường chưa định trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top