Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn soldiery” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.526) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´souldʒəri /, Danh từ, số nhiều soldieries: quân lính (một nước, một vùng...); người lính (nói chung), ( số nhiều) đội quân, nghề lính; nghề đi lính (như) soldiership
  • / ´souldʒəʃip /, danh từ, nghề lính, nghề đi lính (như) soldiery,
  • / ´souldʒə¸laik /, như soldierly,
  • Danh từ: cuộc đời của lính, peacetime soldiering, cuộc sống của người lính thời bình
  • Thành Ngữ:, soldier's battle, trận thắng do đánh giỏi và dũng cảm
  • Thành Ngữ:, soldier's wind, (hàng hải) gió xuôi
  • / ʌn´a:md /, Tính từ: không có khí giới, tay không; không sử dụng vũ khí, Từ đồng nghĩa: adjective, soldiers trained in unarmed combat, các binh sĩ được...
  • / ´souldʒəli /, tính từ, giống như người lính; có những đức tính của người lính, có vẻ quân nhân, Từ đồng nghĩa: adjective, a tall , soldielry man, một người đàn ông cao,...
  • / ´hɔspitə¸laiz /, Ngoại động từ: Đưa vào bệnh viện, cho nhập viện, to hospitalize a wounded soldier, cho một binh sĩ bị thương nhập viện
  • /æb'dɒminəli/, Phó từ:, all these two soldiers are abdominally wounded, cả hai binh sĩ này đều bị thương ở bụng
  • thành ngữ, old soldier, người nhiều kinh nghiệm, người già dặn
"
  • / ´si:zənd /, Tính từ: dày dạn, thích hợp để sử dụng, Từ đồng nghĩa: adjective, a seasoned soldier, chiến sĩ dày dạn, seasoned timber, gỗ đã khô,...
  • Thành Ngữ:, all these two soldiers are abdominally wounded, cả hai binh sĩ này đều bị thương ở bụng
  • / ´infəntrimən /, Danh từ: (quân sự) lính bộ binh, Từ đồng nghĩa: noun, dogface , doughboy , foot soldier , soldier
  • Thành Ngữ:, to soldier on, kiên nhẫn tiếp tục, kiên trì
  • Thành Ngữ:, to come the old soldier over, lên mặt ta đây là bậc đàn anh để ra lệnh
  • / gə´rilə /, như guerilla, Kỹ thuật chung: du kích, Từ đồng nghĩa: noun, commando , freedom fighter , irregular , mercenary , professional soldier , resistance fighter...
  • Thành Ngữ:, a soldier of fortune, lính đánh thuê
  • cọc chống, cọc chống, soldier pile walls, tường cọc chống
  • sự hàn điện, hàn điện, electric soldering iron, mỏ hàn điện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top