Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “In d˜ sm”nt” Tìm theo Từ | Cụm từ (117.562) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ri:ə´sesmənt /, Kinh tế: định giá lại, định mức lại, sự đánh giá lại, reassessment of income tax, định mức lại thuế thu nhập
"
  • ( anh-Ân) chó hoang, ' paid˜g, danh từ
  • / ´dɔ:¸kipə /, người gác cửa, người gác cổng, ' d˜:zm”n, danh từ
  • / dɔ: /, con bọ hung ( (từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) dor-bug), ' d˜:flai, danh từ
  • đánh giá thị trường, sự đánh giá thị trường, inaccurate market assessment, sự đánh giá thị trường không chính xác, inaccurate market assessment, sự đánh giá thị trường không chính xác
  • / ´smɔ:ltait /, danh từ, (khoáng) smantin, smantit; quặng coban asenic,
  • / ˌriɪnˈfɔrsmənt, ˌriɪnˈfoʊrsmənt /, Danh từ, số nhiều reinforcements: ( số nhiều) (quân sự) quân tiếp viện, quân tăng viện, sự củng cố; sự tăng cường; sự gia cố (thêm...
  • / ¸selfəd´va:nsmənt /, Danh từ: sự tiến bộ của chính mình,
  • Thành Ngữ: quấy rối tình dục, sexual harassment, sự quấy rối tình dục
  • / in´tra:nsmənt /, danh từ, sự xuất thần, trạng thái mê ly,
  • / kən´vinsmənt /,
  • / ¸selfə´sesmənt /, Kinh tế: sự tự định giá, tự định mức thuế,
  • / in´dɔ:smənt /, như endorsement, Kinh tế: việc ký hậu,
  • / ə´la:miη /, Tính từ: làm hoảng sợ, gây hoang mang, đáng báo động, Từ đồng nghĩa: adjective, an alarming increase in the number of sexual harassments, sự...
  • / di'naunsmənt /, như denunciation, Từ đồng nghĩa: noun, charge , denunciation , imputation , incrimination
  • / im´presmənt /, danh từ, (sử học) sự cưỡng bách tòng quân, sự bắt lính, sự trưng thu, sự sung công (hàng hoá...)
  • / ¸selfə´beismənt /, Danh từ: sự tự hạ mình,
  • / ə´naunsmənt /, Danh từ: lời rao, lời loan báo; cáo thị, thông cáo, lời công bố, lời tuyên bố, Toán & tin: thông cáo báo chí, Kinh...
  • / sɪˈdusmənt , sɪˈdyusmənt /, danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự quyến rũ, sự dụ dỗ, sự cám dỗ,
  • / im´bærəsmənt /, Danh từ: sự lúng túng, sự ngượng ngịu; tình trạng lúng túng, tình trạng bối rối, Điều làm lúng túng, điều làm bối rối; điều làm ngượng, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top