Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Napkins” Tìm theo Từ | Cụm từ (56) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'næpkin /, Danh từ: khăn ăn, như nappy, Từ đồng nghĩa: noun, to lay up in a napkin, xếp vào một nơi không dùng đến, cloth , doily , moist towelette , serviette...
  • Thành Ngữ:, to lay up in a napkin, xếp vào một nơi không dùng đến
  • Danh từ: chất dùng để chữa bệnh packinsơn, (l-dopa) amino acid tự nhiên dùng để chữa hội chứng liệt rung parkinso,
  • biểu giá hopkinson, giá điện hai thành phần, giá điện hopkinson,
  • hệ số hopkinson,
  • thử nghiệm hopkinson,
  • hiệu ứng hopkinson,
  • như sanitary towel, Từ đồng nghĩa: noun, feminine napkin , sanitary pad
  • như parkinson's disease, hội chứng liệt rung parkinson,
"
  • / 'næpkinriη /, danh từ, vòng đánh dấu khăn ăn (của từng người),
  • hội chứng parkinson,
  • (thuộc) hội chứng parkinson,
  • Thành Ngữ:, to catch sb napping, bắt gặp ai đang chểnh mảng
  • / ,el'doupə /, Danh từ: hợp chất hoá học để chữa bệnh packinson,
  • hội chứng pakinson,
  • Danh từ: ( tommyỵatkins) lính anh (như) tommy,
  • bệnh parkinson,
  • bệnh parkinson,
  • bệnh parkinson,
  • amino acid tự nhiên dùng để chữa hội chứng liệt rung parkinson,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top