Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Priori” Tìm theo Từ | Cụm từ (468) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸perigri´neiʃən /, danh từ, cuộc du lịch, cuộc hành trình; chuyến đi, Từ đồng nghĩa: noun, expedition , hiking , jaunt , journey , roaming , roving , travels , traversing , trip
"
  • / ´kraiə¸lait /, Danh từ: (khoáng chất) criôlit, Xây dựng: criolit, 3nafaif3/ khoáng chất criolit, Địa chất: criolit,
  • gia tốc coriolit, sự tăng tốc coriolit, gia tốc coriolis, gia tốc phụ,
  • Thành Ngữ:, the primrose path, như primrose
  • giá trị chính, cauchy principal value, giá trị chính của cauchy, cauchy principal value, giá trị chính của cosi
  • ứng suất chủ, ứng suất chính, line of principal stress, đường ứng suất chính, principal stress coordinate system, hệ tọa độ ứng suất chính, principal stress trajectory, quỹ đạo ứng suất chính, principal stress...
  • gia tốc coriolis, gia tốc corbolis, gia tốc coriolit,
  • tạm ứng, payments requested by the contractor prior to commencement of work under a contract
  • ứng suất chính, lines of principal stresses, đường ứng suất chính, minor principal stresses, ứng suất chính bé nhất, trajectory of principal stresses, quỹ đạo ứng suất chính
  • sự in lưới, sự in mành, hand screen printing, sự in lưới bằng tay, hand screen printing, sự in lưới thủ công, silk screen printing, sự in lưới tơ
  • / ´printiη¸pres /, như printing-machine,
  • / 'wʌntaim /, tính từ, cựu, nguyên, trước là, trước đây, xưa, Từ đồng nghĩa: adjective, one-time pupil, cựu học sinh, former , past , previous , prior , quondam
  • bản ghi môi trường, environmental record editing and printing, hiệu chỉnh và in bản ghi môi trường, environmental record editing and printing, soạn thảo và in bản ghi môi trường, erep ( environmental record editing and printing...
  • cs3 (aso4) 2, eritrin, eritrit, erytrit, erytrin,
  • lực coriolis, lực corolis, lực coriolit,
  • hoàn thành trước thời hạn, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, previous , prior , preceding , antecedent , anterior , precedent , foregoing , former , already , before , beforehand , formerly , sooner, already...
  • / in´heritriks /, danh từ, số nhiều .inheritrices, người đàn bà thừa kế ( (cũng) inheritress),
  • nhập khẩu, tiền ký quỹ nhập khẩu, tiền ký quỹ tiền bảo chứng, import deposit scheme, chế độ ký quỹ nhập khẩu, import deposit scheme, chế độ tiền gởi nhập khẩu, prior import deposit, tiền ký quỹ nhập...
  • phản chiếu, disk mirroring, sự phản chiếu đĩa, drive mirroring, sự phản chiếu đĩa
  • kèo chính, thanh căng rầm đỡ kèo, thanh dui chính, thanh kèo chính, principal rafter (principal), thanh kèo chính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top