Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stand pat” Tìm theo Từ | Cụm từ (70.620) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bền lâu, (adj) bền lâu, Từ đồng nghĩa: adjective, abiding , durable , enduring , lasting , long-lived , long-standing , old , perdurable , perennial ,...
  • pin mẫu, pin chuẩn, unsaturated standard cell, pin chuẩn không bão hòa, weston standard cell, pin chuẩn weston
  • / dis´ə:nmənt /, Danh từ: sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt, Từ đồng nghĩa: noun, judgment , insight , acumen , understanding , astuteness , clear-sightedness...
  • nhiệt sinh, nhiệt tạo thành, standard heat of formation, nhiệt tạo thành chuẩn
  • dây trời tiêu chuẩn, ăng ten tiêu chuẩn, ăng ten chuẩn, economic standard antenna, dây trời tiêu chuẩn kinh tế, minimum standard antenna, dây trời tiêu chuẩn tối thiểu, economic standard antenna, ăng ten tiêu chuẩn kinh...
  • Danh từ: (thông tục) sự xoay chuyển bất ngờ, xảy ra bất ngờ (của sự việc), it's hard to understand how the accident came about ., thật khó...
  • tax-debt hiểu nôm na là "nợ thuế" - tức là các khoản thuế đến hạn nhưng chưa nộp. tuy nhiên, theo một số chuyên gia thì từ này nên dịch là "outstanding tax" thì mới sát nghĩa.,
"
  • áp lực khí trời, áp suất khí quyển, áp suất không khí, áp suất khí quyển, standard atmospheric pressure, áp lực khí trời tiêu chuẩn, standard atmospheric pressure, áp suất khí quyển tiêu chuẩn
  • / ´kliə¸kʌt /, tính từ, rõ ràng, dứt khoát, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, clear-cut features, những nét rõ ràng, a clear-cut stand,...
  • chất phát quang, standard illuminants, chất phát quang tiêu chuẩn
  • điều khoản mậu dịch, điều kiện mậu dịch, những điều kiện thương mại, những thuật ngữ thương mại, thuật ngữ thương mại, standard trade terms, điều kiện mậu dịch tiêu chuẩn, standard trade terms,...
  • tiêu chuẩn thương mại, trading standards office, phòng tiêu chuẩn thương mại, trading standards office, văn phòng tiêu chuẩn thương mại
  • khuôn dạng dữ liệu, dạng dữ liệu, dạng thức dữ liệu, khuôn dữ liệu, common data format (cdf), dạng dữ liệu chung, standard data format, định dạng dữ liệu chuẩn, cdf ( commondata format ), dạng thức dữ liệu...
  • tiêu chuẩn quốc tế, international standards organization, tổ chức tiêu chuẩn quốc tế
  • ghi bán tự động, semi-automatic switch stand, bệ quay ghi bán tự động
  • bộ chữ jis (japanese industrial standard), tiêu chuẩn công nghiệp nhật bản,
  • tiêu chuẩn xây dựng, international construction standards, tiêu chuẩn xây dựng quốc tế
  • đầu nối ống đứng, standpipe adaptor seal, sự hàn đầu nối ống đứng
  • Thành Ngữ:, be up to/below standard, tương đương/không đạt mức độ thông thường, mức độ đòi hỏi..
  • khí thải, exhaust emission regulations, quy định lượng khí thải, exhaust emission standards, quy định lượng khí thải
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top