Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stand pat” Tìm theo Từ | Cụm từ (70.620) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thiết kế, design automation standards subcommittee (dass), tiểu ban tiêu chuẩn tự động hóa thiết kế, electronic design automation (eda), tự động hóa thiết kế điện tử
  • mấp mô (của mặt đường), độ nhám bề mặt, surface roughness meter, máy đo độ nhám bề mặt, surface roughness standard, tiêu chuẩn độ nhám bề mặt
  • sự đặc tả tiêu chuẩn, quy cách tiêu chuẩn, điều kiện kỹ thuật, quy phạm, tiêu chuẩn kỹ thuật, quy cách tiêu chuẩn, british standard specification (b), sự đặc tả tiêu chuẩn anh
  • bệ quay ghi, bộ phận bẻ ghi, khung ghi, bệ ghi, semi-automatic switch stand, bệ quay ghi bán tự động
  • chỉ số standard & poor's,
  • nhóm đặc biệt, special group on international standardized profiles (sgisp), nhóm đặc biệt về các profile tiêu chuẩn hóa quốc tế
  • / ɔ:'reit /, Nội động từ: (đùa cợt) khua môi múa mép, diễn thuyết, Từ đồng nghĩa: verb, address , expound , grandstand , lecture , moralize , pontificate ,...
  • đã chuẩn hóa, đã tiêu chuẩn hóa, được tiêu chuẩn hóa, chuẩn, đã được tiêu chuẩn hoá, đã được chuẩn hoá, đã được định mức, directory information standardized protocol (disp), giao thức tiêu chuẩn...
  • Thành Ngữ:, as things stand, trong hoàn cảnh hiện nay
  • tần số chính, primary frequency standard, tiêu chuẩn tần số chính
  • giá tiêu chuẩn, standard price method, phương pháp giá tiêu chuẩn
  • Idioms: to be at stand, không tiến lên được, lúng túng
  • giải pháp thiết kế, standard design conception, giải pháp thiết kế điển hình
  • màu tiêu chuẩn, standard colour glass, thủy tinh màu tiêu chuẩn
  • công ty standard & poor's, công ty tiêu chuẩn và poor,
  • phức tiêu chuẩn, normalized standard complex, phức tiêu chuẩn chuẩn hóa
  • tốc độ truy cập, standard access rate, tốc độ truy cập chuẩn
  • Idioms: to take a firm stand, Đứng một cách vững vàng
  • máy tạo âm thanh, standard tone generator, máy tạo âm thanh chuẩn
  • đơn bảo hiểm tiêu chuẩn, standard policy conditions, điều kiện đơn bảo hiểm tiêu chuẩn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top