Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Throw a party” Tìm theo Từ | Cụm từ (412.850) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: lượng phun ra, Ngoại động từ .outthrew; .outthrown: ném ra, đưa ra, ném giỏi hơn; ném xa hơn; ném...
  • / v. ˌoʊvərˈθroʊ ; n. ˈoʊvərˌθroʊ /, Danh từ: sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ, sự đánh bại hoàn toàn, Ngoại động từ .overthrew; .overthrown:...
  • / ´fleim¸θrouə /, như flame-projector, Kỹ thuật chung: phun lửa, flamethrower or flame thrower, súng phun lửa
  • Danh từ: ( republicanỵparty) Đảng cộng hoà,
  • / ´ti:¸fait /, (thông tục) (như) tea-party,
  • như firing-party,
"
  • chương trình irc, chat chuyển tiếp internet (giao thức "party-line"toàn cầu),
  • viết tắt, Đảng quốc gia xcốtlen ( scottish nationalist, .Party):,
  • thuê dài hạn, thuê định hạn, Kinh tế: hợp đồng thuê tàu định hạn, sự thuê tàu định hạn, thuê bao tàu theo giờ, thuê tàu định hạn, time charter-party, hợp đồng thuê tàu...
  • đối tượng được gọi, được gọi, called address, địa chỉ được gọi, called party, bên được gọi, called party, người được gọi, called party, thuê bao được...
  • / ´pɔsi /, Danh từ: Đội cảnh sát; đội vũ trang, lực lượng mạnh, Từ đồng nghĩa: noun, ( colloq .) crowd , band , gang , multitude , search party , throng ,...
  • Tính từ: có hai đảng chính, two-party system, chế độ hai đảng
  • Thành Ngữ:, a stone's throw, một khoảng rất ngắn
  • Idioms: to be thrown out of the saddle, té ngựa,(bóng)chưng hửng
  • Idioms: to be thrown into transports of delight, tràn đầy hoan lạc
  • / 'væɳkwiʃmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, beating , drubbing , overthrow , rout , thrashing
  • Tính từ: bỏ đi sau khi dùng, Được nói một cách (lửng lơ) cố ý không nhấn mạnh, a throw-way tissues, khăn giấy vứt đi sau khi dùng,...
  • Thành Ngữ:, covering party, (quân sự) đội hộ tống
  • viết tắt, so sánh ( compare), Đảng cộng sản ( communist party),
  • viết tắt, ( sdlp) (chính trị) Đảng lao động xã hội dân chủ ( social and democratic labour party),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top