Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “AALA” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.070) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chengal, giải thích vn : loại gỗ của cây balanocarpus heimii ở mailaysia , dùng để làm đồ đạc hoặc tàu [[thuyền.]]giải thích en : the wood of the balanocarpus heimii tree of malaysia; used for the construction of boats and...
  • ballast, balat cát, sand ballast, balat to hạt, large ballast, balat đá dăm, broken-stone ballast, balat đá dăm, crushed-stone ballast, balat đá dăm, rock ballast, công trường đá balát, ballast quarry, cuộn làm balát, ballast gravel,...
  • danh từ, Động từ, avalanche, cataract, rapid, water fall, waterfall, falls, to die, to pretext, bộ dao động kiểu thác, avalanche oscillator, hiệu ứng thác, avalanche effect, kiểu thác, avalanche-like, quang diode kiểu thác, avalanche...
  • ballast, công trường đá balát, ballast quarry, độ dày của nền đá balát, thickness of ballast, đoàn tàu chở đá balát, ballast train, đường sắt đặt trên nền đá balát, track on ballast bed
  • paralation (parallel relation), parallel relation (paralation)
  • analagmatic, đường tự nghịch, analagmatic curve
  • paralation (parallel relation), parallel relation (paralation)
"
  • avalanche, sự ngăn tuyết lở, avalanche baffle
  • avalanche, avalanche of soil, dump, muck, soil fall, spoil bank
  • escalator, escape tor, balance, level, mope pole, equilibrium, in balance, giá thăng bằng, balance support, mất thăng bằng, over-balance, ống thăng bằng, balance level, thăng bằng tĩnh, balance static, thăng bằng tĩnh, static balance,...
  • balance of trade, balance of trade, export balance, trade balance, cán cân thương mại quốc gia, country's balance of trade, sự mất cân đối trong cán cân thương mại, maladjustment in the balance of trade, cán cân thương mại...
  • salad, gia vị khô cho vào xalat, dry salad dressing
  • ballast, ballast drag, metal, máy rải balat, ballast equipment
  • maladjustment in the balance of trade
  • ballasting, track ballasting, sự rải balat đệm ( đường ) ống dẫn, pipeline ballasting
  • avalanche
  • avalanche voltage
  • hot avalanche
  • avalanche breakdown
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top