- Từ điển Anh - Việt
Subordinate
Mục lục |
/adj., n. səˈbɔrdnɪt ; v. səˈbɔrdnˌeɪt/
Thông dụng
Tính từ
Phụ, phụ thuộc, lệ thuộc
Ở dưới quyền, cấp dưới
Danh từ
Người cấp dưới, người dưới quyền
Ngoại động từ
Làm cho lệ thuộc vào
Đặt xuống bậc dưới; hạ tầm quan trọng
Hình Thái Từ
- Ved : Subordinated
- Ving: Subordinating
Chuyên ngành
Toán & tin
phụ thuộc
Kỹ thuật chung
phụ
phụ thuộc
Kinh tế
cấp dưới
người dưới quyền
nhân viên cấp dưới
ở cấp dưới
ở dưới quyền
phụ thuộc
phụ
thứ yếu
thuộc viên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accessory , adjuvant , ancillary , auxiliary , baser , below par , collateral , contributory , dependent , inferior , insignificant , junior , low , lower , minor , paltry , satellite , secondary , second-fiddle , second-string , smaller , sub , subaltern , subalternate , subject , submissive , subnormal , subservient , subsidiary , substract , tributary , under , underaverage , unequal , lesser , minor-league , petty , small , derivative , segmental , segmentary , servant , servile , subordinated , succursal , supplemental , tangential
noun
- aide , assistant , attendant , dependent , deputy , flunky * , gofer * , helper , inferior , junior , peon , poor relation , scrub * , second , second fiddle * , second string , serf , servant , slave , subaltern , third string , underling , secondary , accessory , ancilla , ancillary , auxiliary , below , control , lesser , lower , minion , minor , parergon , satellite , satrap , subdue , subject , subordination , subserviency , subservient , subsidiary , supplementary , tributary , under , worker
Từ trái nghĩa
adjective
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Subordinate bonds
phụ thuộc, trái khoán tín dụng, -
Subordinate debenture
trái khoán thứ cấp, trái quyền hạng hai, -
Subordinate debt
nợ hạng hai, nợ phụ, -
Subordinate dialogue
hội thoại thứ cấp, -
Subordinate posts
chức vụ thừa hành, việc làm thừa hành, cấp dưới, chức vụ hạ cấp, -
Subordinate reference
tham chiếu thứ cấp, -
Subordinate series
dãy phụ, -
Subordinate subtree
cây con thứ cấp, -
Subordinated debenture
trái quyền hạng hai, -
Subordinated debt
nợ hạng hai, nợ phụ, -
Subordinated posts
cấp dưới, chức vụ hạ thuộc, -
Subordinated unsecured loan stock
trái khoán không đảm bảo tùy thuộc, -
Subordinately
Phó từ:, -
Subordinateness
/ sʌb´ɔ:dinitnis /, danh từ, -
Subordination
Danh từ: sự làm cho lệ thuộc; sự lệ thuộc, sự hạ thấp tầm quan trọng, sự lệ thuộc, sự... -
Subordinations
sự phụ thuộc, -
Subordinative
/ sʌb´ɔ:dinətiv /, tính từ, làm lệ thuộc, Để hạ thấp tầm quan trọng, (ngôn ngữ học) để giới thiệu một mệnh đề... -
Suborn
/ sə´bɔ:n /, Ngoại động từ: hối lộ, mua chuộc (người làm chứng...), Hình...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.