Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Boiler ” Tìm theo Từ (265) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (265 Kết quả)

  • / ´bɔilə /, Danh từ: người đun, nồi cất, nối chưng; nồi đun; nồi nấu, nồi súp de, nồi hơi, rau ăn luộc được, nồi nước nóng (đặt ở bếp lò, để luôn luôn có nước...
  • / ´brɔilə /, Danh từ: người hay gây sự, người hay gây gỗ, vỉ nướng thịt, gà giò (để nướng), ngày nóng như thiêu như đốt, Kinh tế: gà giò,...
"
  • sự lập bản mẫu, sự lập bản mẫu,
  • phân xưởng lò (hơi),
  • hiệu suất lò (hơi), hiệu suất nồi hơi,
  • mặt nồi hơi,
  • thùng thu nước nồi hơi,
  • vỏ nồi hơi,
  • tổ hợp nồi hơi, trạm nồi hơi, thiết bị nồi hơi,
  • móng nồi hơi,
  • xỉ lô-cô,
  • danh từ, bộ đồ gồm áo và quần liền nhau,
  • nồi hơi hình trụ,
  • nồi hơi điện cực, nồi hơi dùng điện cực, nồi hơi điện,
  • nồi hơi ống nước,
  • nồi nấu,
  • Danh từ:,
  • nồi nấu keo, nồi nấu keo,
  • nồi đun nóng, nồi đun sôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top