Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn auburn” Tìm theo Từ (103) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (103 Kết quả)

  • / ´ɔ:bən /, Tính từ: màu nâu vàng (tóc),
  • gỗ dác,
  • như anbury,
  • / ´ænbəri /, danh từ, u mềm (ở ngựa và bò), bệnh u rễ (ở cây củ cải và các cây cùng họ),
  • / ´ɔ:gjuri /, Danh từ: thuật xem điềm mà bói, Điềm; dấu hiệu, lời đoán trước, Từ đồng nghĩa: noun, auspice , boding , forerunner , foretoken , forewarning...
  • / ´sʌn¸bə:n /, sự cháy nắng, sự rám nắng, sự sạm nắng, màu sạm nắng (của da), Ngoại động từ: làm da rám nắng vì phơi nắng, Nội động từ:...
"
  • / sə´bɔ:n /, Ngoại động từ: hối lộ, mua chuộc (người làm chứng...), Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb
  • Danh từ: mùa thu, (nghĩa bóng) thời xế chiều (thời kỳ bắt đầu suy tàn), Kỹ thuật chung: mùa thu, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / 'sʌbə:b /, Danh từ: ngoại ô; ngoại thành, Xây dựng: khu ngoại thành, ven, Kỹ thuật chung: ngoại ô, ngoại thành, ngoại...
  • ngoại ô [thuộc ngoại ô],
  • / ´ɔ:gə /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) thầy bói, Động từ: tiên đoán, bói, báo trước, là điềm báo trước, hình thái từ:...
  • gỗ abura,
  • sự vỗ béo mùa thu,
  • cá trích đánh vào mùa thu,
  • sốt mùathu (nhật bản),
  • gỗ mùa thu,
  • Danh từ: vùng ngoại ô nhiều cây cối,
  • / bə:n /, Danh từ: ( Ê-cốt) (thơ ca) dòng suối, vết cháy, vết bỏng, ngoại động từ: Đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung; làm bỏng, (nghĩa bóng) chịu...
  • vụ hè thu,
  • vụ hè thu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top