Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bracket” Tìm theo Từ (1.624) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.624 Kết quả)

  • kí tự <hoặc>,
  • giá treo nồi hãm,
  • / 'brækit /, Danh từ: (kiến trúc) côngxon, rầm chia, dấu ngoặc đơn; dấu móc; dấu ngoặc ôm, (quân sự) giá đỡ nòng (súng đại bác), (quân sự) khoảng cách giữa hai phát đạn...
"
  • / ´brɔkit /, Danh từ: hươu (nai) non mới có gạc,
  • / ´brækn /, Danh từ: (thực vật học) cây dương xỉ diều hâu, bãi dương xỉ diều hâu,
  • dấu ngoặc, đinh đỉa, móc, quai, vòng cữ, brackets ([]), dấu ngoặc vuông ([]), square brackets, dấu ngoặc vuông
  • / ´rækit /, Danh từ (như) .racquet: cái vợt (trong môn quần vợt, cầu lông..), ( rackets) môn quần vợt sân trường, Danh từ: sự huyên náo; tiếng ồn...
  • tay vịn kiểu giá treo, tay vịn kiểu giá treo\,
  • mái hắt côngxon,
  • giàn giáo công-xon, giàn giáo côngxon,
  • đặt chung trong móc vuông, đặt trong ngoặc,
  • giàn đỡ ống, giá giữ ống,
  • giá đỡ chân vịt (đóng tàu),
  • Danh từ: Đường ống có một hoặc nhiều miệng đốt gắn vào tường,
  • giá đèn tường, giá treo đèn, tay đèn,
  • bệ bắt máy, ke nẹp góc, chân đỡ, bệ đỡ máy, bệ đỡ máy, giá lắp đặt, chân chống cố định,
  • dầm đỡ giàn giáo,
  • dấu ngoặc tròn ( ), ngoặc tròn,
  • khung kẹp ròng rọc, khung ròng rọc, khung kép ròng rọc,
  • giá chìa đỡ, giá côngxon đỡ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top