Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bracket” Tìm theo Từ (1.624) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.624 Kết quả)

  • tải trọng lên giá đỡ,
  • tời áp tường, tời treo,
  • cái giá thanh chắn,
  • dấu ngoặc {}, dấu ngoặc cong, dấu ngoặc ôm,
  • giá trụ,
  • giá máng tiêu nước,
  • Thành Ngữ:, income bracket, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhóm người đóng thuế xếp theo thu nhập
  • khung ghế,
  • giá thả trượt (đóng tàu),
  • Danh từ: ngoặc góc < >, côngxon ở góc, dầm góc chìa, nẹp góc, dấu ngoặc nhọn,
  • cần trục kiểu côngxon, cần trục bánh, cần trục cánh, cần trục công-xon,
  • cọc có móc,
  • giao thức hợp,
  • gối ngàm, gối ngàm,
  • thanh đỡ ngang,
  • giá đỡ phía đầu máy, giá lắp ở đầu máy,
  • giá đỡ bộ chế hoà khí,
  • giá mang,
  • tài trợ củng cố,
  • giá vịn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top