Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn calculation” Tìm theo Từ (384) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (384 Kết quả)

  • / ,kælkju'lei∫n /, Danh từ: sự tính, sự tính toán, kết quả tính toán, sự cân nhắc, sự đắn đo; sự tính toán hơn thiệt, sự trù liệu, sự trù tính, sự tính, Toán...
  • sự thanh toán, sự tính toán,
  • / ri:¸kælkju´leiʃən /, Danh từ: sự tính toán lại, Kỹ thuật chung: sự tính toán lại, tính toán lại, recalculation method, phương pháp tính toán lại,...
"
  • sự phát triển nam tính,
  • / ,kælsi'nei∫n /, Danh từ: sự nung thành vôi, sự đốt thành tro, sự nung khô, Hóa học & vật liệu: nung khô, Xây dựng:...
  • tính toán chi tiết,
  • phép tính kỹ thuật,
  • tính toán vận phí,
  • phép tính bằng số, tính toán bằng số,
  • tính toán môi chất lạnh,
  • sự tính toán phối liệu,
  • sự tính thử,
  • / ¸mækju´leiʃən /, danh từ, vết, chấm, sự làm vấy vết, kiểu phân bố các chấm trên động vật hoặc thực vật,
  • giá hạch toán,
  • dữ liệu để tính toán, tài liệu tính toán,
  • dự toán,
  • sự tính toán thống kê bảo hiểm (của chuyên viên bảo hiểm),
  • sự tính toán số học,
  • tính toán cự ly, tính toán khoảng cách,
  • tính toán bằng tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top