Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn carbonyl” Tìm theo Từ (283) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (283 Kết quả)

  • Danh từ: (hoá học) cacbonila, cacbonin, cacbonyl, carbonyl dichloride, cacbonyl điclorua, carbonyl sulfide, cacbonyl sun phua, carbonyl sulfide, cacbonyl sunfua,...
  • Danh từ: (hoá học) cacboxila, cacboxyl,
"
  • cacbonyl điclorua,
  • cacbonyl sắt,
  • cacbonyl sun phua, cacbonyl sunfua,
  • cacbonyl niken,
  • cacbonyl sun phua, cacbonyl sunfua, lưu huỳnh cacbonil,
  • Danh từ: cacbinola; rượu melitic, cacbinol,
  • Danh từ: (hoá học) cacbamila,
  • Tính từ: thuộc carbonila,
  • / ka:´bɔnik /, Tính từ: cacbonic, Hóa học & vật liệu: cacbonic, Kỹ thuật chung: cacbon, Địa chất:...
  • cacbanin,
  • / ´ka:¸bɔi /, Danh từ: bình lớn có vỏ bọc ngoài (để đựng axit...), Hóa học & vật liệu: bình axit, Điện: bình đựng...
  • / ´ka:bən /, Danh từ: (hoá học) cacbon, giấy than; bản sao bằng giấy than, (điện học) thỏi than (làm đèn cung lửa), (ngành mỏ) kim cương đen (để khoan đá), Xây...
  • axit cacbonic, axit cacbonic, axit cacbonic, Địa chất: axit cacbonic,
  • ette cacbonic,
  • cát chứa than,
  • anhidrit cacbonic,
  • khí co hợp với sắc tố hemoglobin trong máu,
  • cacbon hoạt tính, hoạt tính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top