Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn christen” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / ´krisən /, Ngoại động từ: rửa tội; làm lễ rửa tội, Đặt tên thánh (trong lễ rửa tội), hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • kích thủy lực,
  • / ´kɔristə /, Danh từ: người hát ở đội hợp xướng (nhà thờ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) người điều khiển đội hợp xướng (nhà thờ),
"
  • bre / 'krɪstʃən /, name / 'krɪstʃən /, Tính từ: (thuộc) đạo cơ-đốc; tin vào cơ-đốc, (thuộc) thánh, (thuộc) người văn minh, Danh từ: người theo đạo...
  • Ngoại động từ: làm lễ rảy nước thánh lại; đặt tên lại,
  • / 't∫eisn /, Ngoại động từ: uốn nắn; trừng phạt, trừng trị, gọt giũa (văn), chế ngự, kiềm chế, hình thái từ: Từ đồng...
  • / kraist /, Danh từ: chúa giê-su, chúa cứu thế,
  • Danh từ: công nguyên,
  • Danh từ: thầy dòng,
  • Danh từ: ngày lễ thi hài của chúa cơ-đốc,
  • Danh từ: (thực vật học) cây thầu dầu,
  • Danh từ: dấu thánh giá; dấu thập ác,
  • bệnh viêm mỡ dưới da,
  • Danh từ: ( vicarỵofỵchrist) danh hiệu đôi khi dùng để gọi giáo hoàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top