Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cohabit” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • / koʊˈhæbɪt /, Nội động từ: Ăn ở với nhau (như) vợ chồng, Từ đồng nghĩa: verb, be roommates with , conjugate , couple , have relations , live illegally ,...
  • / kou´hæbitə /,
  • / in´hæbit /, Ngoại động từ: Ở, sống ở (nơi nào) ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / ´hæbit /, Danh từ: thói quen, tập quán, thể chất, tạng người; vóc người, tính khí, tính tình, (sinh vật học) cách mọc; cách phát triển, bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà)...
  • dạng (quen) tinh thể,
  • tạng đoản chắc nịch,
"
  • tình trạng tỉ lệ nhân trên bào chất bé,
  • tập quán đẻ trứng (cá),
  • Danh từ: chứng nghiện thuốc tê mê, chứng nghiện ma tuý,
  • tập quán sinh lý,
  • thói quen mua,
  • (chứng) nghiện thuốc phiện,
  • chứng nghiện thuốc phiện,
  • thói quen nghe (quảng cáo),
  • tập tính tạo bầy (động vật),
  • / 'hæbit-fɔ:miɳ /, Tính từ: gây nghiện, habit-forming medicine, dược phẩm gây nghiện
  • mặt (phẳng) dạng quen,
  • vẹo cột sống do thói quen,
  • điều tra tập quán (tiêu dùng), điều tra tập quán tiêu dùng,
  • / ´raidiη¸hæbit /, danh từ, bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top