Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn emaciated” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / i´meiʃieitid /, Tính từ: gầy mòn, hốc hác, bạc màu (đất), Úa (cây cối), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / i´meiʃi¸eit /, Ngoại động từ: làm gầy mòn, làm hốc hác, làm bạc màu (đất), làm úa (cây cối), hình thái từ: Từ đồng...
  • Tính từ: bị băng làm xói mòn, có sông băng, bị đóng băng,
  • gia súc gầy,
  • được giải tỏa, được tháo ra, được xả,
  • buồng chân không, buồng chân không,
"
  • hộp rỗng,
  • cách nhiệt bằng chân không,
  • đá lưng cừu,
  • thung lũng đóng băng,
  • hệ đã làm chân không,
  • cách nhiệt chân không bằng pelit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top