Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn endomorphism” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • tự đồng cấu, anti-endomorphism, phản tự đồng cấu, endomorphism ring, vành tự đồng cấu, join endomorphism, tự đồng cấu nối, normal endomorphism, tự động cấu chuẩn...
"
  • hình thái thổ nhưỡng, 1.(sự) lưu tồn hình thai nhi 2. hiện tượng ấu dạng,
  • tự đồng cấu riêng phần,
  • tự động cấu chuẩn tắc,
  • phản tự đồng cấu,
  • sự tạo hình thể mới,
  • / ¸endou´mɔ:fik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) bao trong, Y học: nội hình,
  • tự đồng cấu toán tử,
  • vành tự đồng cấu,
  • tự đồng cấu nối,
  • vết của tự đồng cấu,
  • giá trị riêng của một tự đồng cấu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top