Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn etymologist” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / ¸eti´mɔlədʒist /, như etymologer,
  • như etymologize,
  • / eθ´nɔlədʒist /, danh từ, nhà dân tộc học,
  • / ¸entə´mɔlədʒist /, danh từ, (động vật học) nhà nghiên cứu sâu bọ, nhà côn trùng học,
  • / ¸eti´mɔlə¸dʒaiz /, Ngoại động từ: tìm nguồn gốc (của một từ); cho nguồn gốc (của một từ); đưa ra nguồn gốc (của một từ), Nội động từ:...
  • Tính từ: (thuộc) từ nguyên; theo từ nguyên,
  • Danh từ: người nghiên cứu loại hình học, người nghiên cứu hệ thống các kiểu hình, các loại hình,
  • / zai´mɔlədʒist /, Y học: chuyên viên enzym học,
  • / i´θɔlədʒist /,
"
  • / peil,eθnou'lɔʤist /, Danh từ: cổ dân tộc học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top