Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn explanatory” Tìm theo Từ (34) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (34 Kết quả)

  • / iks´plænətəri /, Tính từ: có tính cách giải thích, có tính cách thanh minh, Toán & tin: giải thích, Kỹ thuật chung:...
  • / iks´plikətəri /, như explicative,
  • chú giải (của bản đồ),
  • sổ cái có giải trình,
  • bản quyết theo thể thức giải trình, có giải trình,
  • / eks´klæmətəri /, Tính từ: kêu lên, la lên; để kêu lên, (ngôn ngữ học) than, cảm thán, exclamatory mark ( point ), dấu than, exclamatory sentence, câu cảm thán
  • / eks´plɔ:rətəri /, như explorative, Kỹ thuật chung: khai thác, thám hiểm, tìm kiếm,
  • / ¸selfiks´plænətəri /, như self-explaining, Từ đồng nghĩa: adjective, clear , distinct , evident , manifest , obvious , plain , unmistakable
  • phương pháp diễn giải, giải trình,
"
  • giải thích ký hiệu (bản đồ),
  • tờ giải thích, tờ giải trình,
  • bản thuyết minh ngân sách,
  • giếng khảo sát,
  • giải thích rõ các văn kiện trong hợp đồng,
  • chu kỳ thăm dò,
  • sự đánh cá dò tìm,
  • lỗ khoan thăm dò,
  • nghiên cứu, thám hiểm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top