Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn interpretative” Tìm theo Từ (32) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (32 Kết quả)

  • / ɪnˈtɜrprɪˌteɪtɪv /, Tính từ: (thuộc) nghệ thuật trình diễn, (thuộc) nghệ thuật đóng kịch, Toán & tin: giải thích, Kỹ...
"
  • / in´tə:pritiv /, như interpretative, Kỹ thuật chung: thông dịch, Từ đồng nghĩa: adjective, interpretive code, mã thông dịch, interpretive language, ngôn ngữ...
  • / in,tə:pri'teiʃn /, Danh từ: sự giải thích, sự làm sáng tỏ, sự hiểu (theo một cách nào đó); cách hiểu, sự trình diễn ra được, sự diễn xuất ra được; sự thể hiện, sự...
  • vạch chỉ dẫn,
  • biểu đồ có giải thích,
  • Danh từ: (nghệ thuật) điệu múa diễn xuất,
  • chương trình con giải thích,
  • sự thể hiện kỹ thuật,
  • sự đo vẽ ngoài trời,
  • điều vẽ ảnh,
  • sự diễn dịch trừu tượng,
  • sự thể hiện kết hợp,
  • sự phiên dịch, sự biên dịch,
  • điều khoản có tình giải thích,
  • chương trình diễn dịch, chương trình thông dịch, trình thông dịch, trình biên dịch,
  • sự lập trình diễn dịch,
  • trung tâm thuyết giải,
  • Danh từ: ngữ nghĩa biểu đạt,
  • sách tra cứu kế toán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top