Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn remains” Tìm theo Từ (109) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (109 Kết quả)

  • / [re'mein] /, Danh từ số nhiều: Đồ thừa, cái còn lại, phế tích, tàn tích (những toà nhà.. cổ xưa còn lại đã bị phá hủy), di cảo (của một tác giả), thi hài; hài cốt (của...
  • / riˈmein /, Nội động từ: còn lại, vẫn, hoàn cảnh như cũ, còn để, Ở lại chỗ cũ, ở lại; giữ nguyên (vị trí, tình trạng), Hình thái từ:
"
  • di tích động vật,
  • công việc sửa chữa,
  • / ri´peint /, Ngoại động từ: sơn lại, tô màu lại, Đánh phấn lại,
  • số dư còn lại (chưa nộp),
  • / ri´ma:nd /, Danh từ: sự gửi trả (một người tù) về trại giam để điều tra thêm, Ngoại động từ: gửi trả (một người tù) về trại giam để...
  • / ri:´mint /, ngoại động từ, làm cho tiền cũ thành tiền mới,
  • / ri´mis /, Tính từ: cẩu thả, tắc trách trong nhiệm vụ của mình; xao lãng, chểnh mảng công việc, yếu đuối, thiếu nghị lực, nhu nhược, Từ đồng nghĩa:...
  • sự đục rộng, sự khoan doa, sự khoét rộng, sự doa, sự doa, sự chà, sự khoan lỗ, sự khoan rộng (giếng), sự khoét lỗ, straight reaming, sự khoan doa thẳng
  • sự làm lại,
  • bê tông vẫn còn có độ dễ thi công,
  • phần dư khi xây gạch,
  • di tích thực vật,
  • / ri´gein /, Ngoại động từ: lấy lại, thu hồi, chiếm lại, trở lại (nơi nào, vị thế), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top